Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mạnh mẽ, quyết liệt
    phải áp dụng những biện pháp quyết liệt để lập lại trật tự
    rất nghiêm trọng
    a drastic shortage of food
    tình trạng thiếu thực phẩm nghiêm trọng

    * Các từ tương tự:
    drastically