Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drafty
/'dræfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drafty
/ˈdræfti/
/Brit ˈdrɑːfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ)(như draughty)
có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa
xem
draughty
adjective
US or Brit draughty draftier; -est
having cold air moving through in a way that is unpleasant or uncomfortable
a
drafty
room
The
house
is
very
drafty.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content