Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ngủ lơ mơ
    doze off
    ngủ gật
    tôi ngủ gật suốt buổi chiếu phim
    Danh từ
    giấc ngủ lơ mơ

    * Các từ tương tự:
    dozen, dozenth, dozer