Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều dozens hoặc không đổi khi đếm)
    (viết tắt doz)
    eggs are sold by the dozen
    trứng bán theo tá
    gói lại thành từng tá một
    half a dozen eggs please
    xin cho một nửa tá trứng
    a baker's dozen
    xem baker
    one's daily dozens off
    xem daily
    a dime a dozen; dozens of
    (khẩu ngữ)
    hàng tá, hàng lô
    cô ta có hàng tá bạn trai
    talk nineteen to the dozen
    nói liên tục
    [it is] six of one and half a dozen of the other
    chẳng khác nhau gì nhiều giữa cái này và cái kia; cũng bên tám lạng bên nửa cân thôi mà
    I can't tell whether he or she is to blameit's six of one and half a dozen of the other
    tôi không thể nói anh ta hay cô ta đáng trách, bên này tám lạng bên kia cũng nửa cân

    * Các từ tương tự:
    dozenth