Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
downstate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
downstate
/ˈdaʊnˌsteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
liên quan tới miền nam của một bang của Hoa Kỳ, tức là xa trung tâm
* Các từ tương tự:
downstater
noun
[noncount] US :the southern part of a state
He
is
from
downstate.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content