Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doublet
/'dʌblit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
áo chẽn ngắn đàn ông (trước đây)
(ngôn ngữ học) từ sinh đôi (như hospital và hostel)
* Các từ tương tự:
doubleton
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content