Danh từ
cửa
cửa trước
cửa sau
mở cửa
(như doorway)ô cửa
at death's door
xem death
behind close doors
xem close
darken somebody's door
xem darken
[from] door to door
từng nhà một
chuyến đi mất khoảng một tiếng đồng hồ từ nhà này sang nhà khác
người bán hàng đến từng nhà một
the door to something
phương tiện đạt tới cái gì, con đường dẫn tới cái gì
con đường dẫn tới thành công
a foot in the door
xem foot
keep the wolf from the door
xem wolf
lay something at somebody's door
đổ trách nhiệm cho ai về việc gì
leave the door open
xem leave
lie at somebody's door
xem lie
lock the stable door after the horse has bolted
xem stable
next door [to somebody (something)]
ở nhà (buồng) bên cạnh
họ ở bên cạnh thư viện
next door to
gần, kề
tôi e rằng ta sẽ không thể nào đến đó đúng giờ được
[be] on the door
(khẩu ngữ)
đứng ở cửa (phòng họp, phòng hòa nhạc…) để soát vé và hướng dẫn khách
out of doors
ở ngoài trời
ngủ ngoài trời
show somebody the door; show somebody to the door
xem show
shut (slam) the door in somebody's face
không thèm tiếp ai
shut the door on something
xem shut
two (three…) doors along (away, down)
ở cách đây hai (ba…) nhà
một chi nhánh khác của chúng tôi chỉ cách đây vài nhà xuôi phố này