Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
donnybrook
/'dɔnibruk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
donnybrook
/ˈdɑːniˌbrʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cảnh huyên náo
cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả
* Các từ tương tự:
donnybrook fair
noun
plural -brooks
[count] a public argument
a
political
donnybrook [=
dispute
]
A
donnybrook
has
erupted
over
the
court's
decision
.
an uncontrolled fight
A
donnybrook [=
brawl
,
free-for-all
]
broke
out
at
the
end
of
the
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content