Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doll
/dɒl/
/dɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doll
/ˈdɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con búp bê
(từ Mỹ, cũ, tiếng lóng) người phụ nữ hấp dẫn
she's
quite
a
doll!
chị ta trông hấp dẫn thật!
Động từ
(khẩu ngữ)
doll somebody (oneself) up
diện quần áo đẹp
* Các từ tương tự:
doll's house
,
dollar
,
Dollar certificate of deposite
,
Dollar standard
,
dollish
,
dollop
,
dolly
,
dolly-bag
,
dolly-bird
noun
plural dolls
[count] a child's toy in the form of a baby or small person
The
child
was
busy
playing
with
her
(
baby
)
dolls
.
My
aunt
collects
porcelain
dolls
. -
see
also
rag
doll
chiefly US informal :a kind and helpful person - usually singular
Thanks
for
the
help
.
You're
a
doll. [=
dear
]
informal + old-fashioned :a woman especially; :an attractive woman
This sense of doll is now often considered offensive especially when it is used as a way to address a woman.
verb
dolls; dolled; dolling
doll up
[phrasal verb]
doll (yourself) up informal :to make (yourself) attractive with makeup and fancy or stylish clothes
She
dolled
herself
up
for
the
party
. =
She
got
(
all
)
dolled
up
for
the
party
.
* Các từ tương tự:
dollar
,
dollar sign
,
dollhouse
,
dollop
,
doll's house
,
dolly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content