Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dogged
/'dɒgəd/
/'dɔ:gəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dogged
/ˈdɑːgəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bền bỉ; ngoan cường
* Các từ tương tự:
doggedly
,
doggedness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing the attitude of a person who wants to do or get something and will not stop trying :stubborn and determined
Her
dogged
efforts
eventually
paid
off
.
a
dogged
pursuit
of
power
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content