Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dog-ear
/'dɔgziə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)
Ngoại động từ
làm quăn (góc trang sách, trang vở)
* Các từ tương tự:
dog-eared
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content