Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    né tránh
    nó né tránh sang trái rồi lại sang phải khi người cầm súng bắn
    I will leave early so as to dodge the rush-hour
    tôi sẽ đi sớm để tránh giờ cao điểm
    tránh, né, trốn tránh
    trốn tránh nghĩa vụ quân sự
    tránh né những câu hỏi phiền hà
    Danh từ
    sự né tránh
    sự tránh né, sự trốn tránh
    a tax dodge
    sự trốn thuế

    * Các từ tương tự:
    dodgems, dodger