Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dodder
/'dɒdə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
lẩy bẩy
dodder
along
bước đi lẩy bẩy dọc theo
* Các từ tương tự:
doddered
,
dodderer
,
doddering
,
doddery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content