Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

docile /'dəʊsail/  /'dɒsl/

  • Tính từ
    dễ bảo
    a docile child
    đứa trẻ dễ bảo
    a docile dog
    con chó dễ bảo

    * Các từ tương tự:
    docilely