Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
docile
/'dəʊsail/
/'dɒsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
docile
/ˈdɑːsəl/
/Brit ˈdəʊˌsaɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dễ bảo
a
docile
child
đứa trẻ dễ bảo
a
docile
dog
con chó dễ bảo
* Các từ tương tự:
docilely
adjective
[more ~; most ~] :easily taught, led, or controlled
His
students
were
docile
and
eager
to
learn
.
a
docile,
well-behaved
pet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content