Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
do-nothing
/'du:,nʌθiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
do-nothing
/ˈduːˌnʌɵɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng
* Các từ tương tự:
do-nothingism
adjective
always used before a noun
not willing to work, help, etc. :lazy
a
do-nothing
husband
failing to achieve or do anything important
a
do-nothing
policy
/
government
/
politician
noun
plural -ings
[count] informal :someone who is lazy
He's
a
no-good
do-nothing.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content