Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dive-bomb
/'daivbɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dive-bomb
/ˈdaɪvˌbɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bổ nhào xuống ném bom
* Các từ tương tự:
dive-bomber
verb
-bombs; -bombed; -bombing
[+ obj] to drop a bomb from an airplane on (something) after approaching it at a sharp or steep angle
The
pilots
/
planes
dive-bombed
the
enemy
ships
.
to attack (someone or something) from the air at a sharp or steep angle
We
were
dive-bombed
by
seagulls
at
the
beach
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content