Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disturbance /di'stɜ:bəns/  

  • Danh từ
    sự làm náo động; cuộc náo động
    sự làm nhiễu loạn
    the noise of traffic is a continual disturbance
    tiếng ồn giao thông là một nguồn nhiễu loạn liên tục
    (tâm lý học) sự rối loạn tâm thần

    * Các từ tương tự:
    Disturbance term