Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disruptive
/dis'rʌptiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
gây hỗn loạn
a
few
disruptive
students
can
easily
ruin
a
class
một số ít sinh viên phá quấy có thể dễ dàng phá hỏng một lớp học
* Các từ tương tự:
disruptively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content