Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disruptive /dis'rʌptiv/  

  • Tính từ
    gây hỗn loạn
    a few disruptive students can easily ruin a class
    một số ít sinh viên phá quấy có thể dễ dàng phá hỏng một lớp học

    * Các từ tương tự:
    disruptively