Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disquisition
/,diskwi'zi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disquisition
/ˌdɪskwəˈzɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản tường thuật công phu; bản báo cáo công phu
* Các từ tương tự:
disquisitional
noun
plural -tions
[count] formal :a long speech or written report on a subject
a
lengthy
disquisition
on
foreign
policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content