Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ to)
    làm phật ý, làm bực mình, khó chịu
    modern music can at first seem displeasing to the ear
    nhạc hiện đại thoạt đầu có thể nghe khó chịu

    * Các từ tương tự:
    displeasingly