Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disparage
/di'spæridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disparage
/dɪˈsperɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disparage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gièm pha, chê bai
disparage somebody's talents
gièm pha tài năng của ai
* Các từ tương tự:
disparagement
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] formal :to describe (someone or something) as unimportant, weak, bad, etc.
Voters
don't
like
political
advertisements
in
which
opponents
disparage
one
another
.
It's
a
mistake
to
disparage
their
achievements
.
The
article
disparaged
polo
as
a
game
for
the
wealthy
.
verb
She keeps making remarks that disparage her husband
belittle
diminish
depreciate
devalue
or
devaluate
cheapen
talk
down
discredit
dishonour
decry
demean
criticize
denigrate
deprecate
derogate
underrate
undervalue
downgrade
reduce
minimize
A loving person never disparages others
run
down
slander
libel
defame
traduce
malign
backbite
vilify
insult
stab
in
the
back
US
back-stab
Colloq
poor
mouth
Slang
US
and
Canadian
bad-mouth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content