Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disorganize
/dis'ɔ:gənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(cách viết khác disorganise)
làm tan rã, phá
disorganize
a
plan
phá một kế họach
* Các từ tương tự:
disorganized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content