Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disobliging
/,disə'blaidʒiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không giúp đỡ, làm mếch lòng
sorry
to
be
so
disobliging,
but
I
have
no
money
to
lend
you
rất tiếc là không giúp đỡ được anh, nhưng tôi không có tiền cho anh mượn
* Các từ tương tự:
disobligingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content