Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disobliging /,disə'blaidʒiη/  

  • Tính từ
    không giúp đỡ, làm mếch lòng
    sorry to be so disobliging, but I have no money to lend you
    rất tiếc là không giúp đỡ được anh, nhưng tôi không có tiền cho anh mượn

    * Các từ tương tự:
    disobligingly