Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dismissive /dis'misv/  

  • Tính từ
    sa thải, thải hồi
    giải tán
    gạt bỏ; xua đuổi
    coi thường
    don't be so dismissive of her talent
    đừng có coi thường tài năng của cô ta như thế

    * Các từ tương tự:
    dismissively