Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dismissive
/dis'misv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dismissive
/dɪsˈmɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sa thải, thải hồi
giải tán
gạt bỏ; xua đuổi
coi thường
don't
be
so
dismissive
of
her
talent
đừng có coi thường tài năng của cô ta như thế
* Các từ tương tự:
dismissively
adjective
refusing to think about or consider something or someone - usually + of
He
was
dismissive
of
my
idea
.
showing that you do not think something or someone is worth thinking about or considering
a
dismissive
remark
a
dismissive
wave
of
the
hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content