Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dismal
/'dizməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dismal
/ˈdɪzməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dismal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
buồn thảm, u ám
dismal
countryside
miền quê buồn thảm
tệ hại
a
dismal
performance
in
the
elections
thành tích tệ hại trong bầu cử
* Các từ tương tự:
dismally
,
dismalness
,
dismals
adjective
[more ~; most ~]
showing or causing unhappiness or sad feelings :not warm, cheerful, etc.
a
dark
, dismal
room
dismal [=
gloomy
,
dreary
]
weather
The
barren
landscape
looks
dismal [=
bleak
,
desolate
]
in
winter
.
very bad or poor
The
show
was
a
dismal
failure
.
a
dismal
performance
The
team's
record
is
dismal.
adjective
She was alone, alone on the dismal moor. The prospects for the company looked very dismal
depressing
gloomy
cheerless
melancholy
sombre
dreary
sad
bleak
funereal
lugubrious
forlorn
morose
solemn
dark
grim
wretched
woebegone
woeful
black
blue
joyless
doleful
dolorous
unhappy
miserable
lowering
pessimistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content