Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dislodge /dis'lɒdʒ/  

  • Động từ
    (+ from)
    đuổi ra khỏi, trục ra khỏi, đánh bật ra
    gió thổi bật một số miếng ngói ra khỏi mái nhà
    he became champion in 1982 and no one has been able to dislodge him
    anh ta trở thành vô địch năm 1982 và chưa ai đánh bật được anh ta ra khỏi vị trí đó

    * Các từ tương tự:
    dislodgement