Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diskette
/dis'ket/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diskette
/ˌdɪˈskɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như floppy disk
đĩa mềm (máy điện toán)
xem
floppy disk
noun
plural -kettes
[count] computers :floppy disk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content