Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disfigure /dis'figə[r]/  /dis'fijə[r]/

  • Động từ
    làm biến dạng, làm xấu xí đi
    tai nạn đã làm biến dạng mặt mày anh ta suốt đời
    một phong cảnh bị một nhà máy điện làm xấu xí đi

    * Các từ tương tự:
    disfigurement