Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disentangle /,disin'tæηgl/  

  • Động từ
    gỡ rối (tóc, dây thừng…)
    gỡ ra khỏi
    disentangle oneself from the barbed wire
    gỡ mình ra khỏi mớ dây thép gai
    gỡ mình ra khỏi một mối quan hệ không hay
    gỡ ra
    how can I disentangle the truth from all these lies?
    tôi phải làm sao để gỡ cho ra sự thật từ cả mớ nói dối ấy?

    * Các từ tương tự:
    disentanglement