Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disembodied
/,disim'bɒdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disembodied
/ˌdɪsəmˈbɑːdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disembodied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ) lìa khỏi xác (hồn)
(nghĩa bóng) không rõ nguồn gốc, quái lạ
disembodied
voices
giọng nói quái lạ
* Các từ tương tự:
Disembodied technical progress
adjective
not having a body
disembodied
spirits
:
not
attached
to
a
body
a
disembodied
head
coming from a person who cannot be seen
We
heard
disembodied
voices
coming
over
the
speakers
.
adjective
She wafted before his eyes, a disembodied spirit
incorporeal
bodiless
intangible
immaterial
insubstantial
or
unsubstantial
impalpable
unreal
spiritual
ghostly
spectral
phantom
wraithlike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content