Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    biết phân biệt, biết suy xét, sáng suốt
    she has an artist's discriminating eye
    cô ta có con mắt biết suy xét của nhà nghệ sĩ
    (như discriminatory) phân biệt đối xử, kỳ thị

    * Các từ tương tự:
    Discriminating monopoly