Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disconsolate
/dis'kɒnsələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disconsolate
/dɪsˈkɑːnsələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
buồn phiền khôn nguôi
the
death
of
her
father
left
Mary
disconsolate
cha cô mất đi làm cho Mary buồn phiền khôn nguôi
* Các từ tương tự:
disconsolately
,
disconsolateness
adjective
[more ~; most ~] formal :very unhappy or sad
Campaign
workers
grew
increasingly
disconsolate
as
the
results
came
in
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content