Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác (từ Mỹ) disk /'disk/)
    đĩa
    the moon's disc
    đĩa mặt trăng
    disc storage
    bộ nhớ trên đĩa (máy điện toán)
    recordings on disc
    bản ghi trên đĩa
    slipped disc
    (y học) thoát vị đĩa ống

    * Các từ tương tự:
    disc [audio/video/data (compact) discs], disc brake, disc harrow, disc jockey, disc player, discalceate, discalceated, discalced, discard