Danh từ
(cách viết khác (từ Mỹ) disk /'disk/)
đĩa
đĩa mặt trăng
disc storage
bộ nhớ trên đĩa (máy điện toán)
recordings on disc
bản ghi trên đĩa
slipped disc
(y học) thoát vị đĩa ống