Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disburse
/dis'bɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disburse
/dɪsˈbɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiền
funds
disbursed
for
travelling
expenses
quỹ bỏ ra trả phí tổn đi đường
* Các từ tương tự:
disbursement
verb
-burses; -bursed; -bursing
[+ obj] formal :to pay out (money) from a fund that has been created for a special purpose
The
money
will
be
disbursed
on
the
basis
of
need
.
The
government
has
disbursed
millions
of
dollars
in
foreign
aid
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content