Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disband
/dis'bænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disband
/dɪsˈbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disband
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giải thể
the
regiment
disbanded
when
the
war
was
over
khi chiến tranh kết thúc, trung đoàn giải thể
* Các từ tương tự:
disbandment
verb
-bands; -banded; -banding
to end an organization or group (such as a club) [+ obj]
They've
decided
to
disband
the
club
. [
no
obj
]
The
members
of
the
organization
have
decided
to
disband.
verb
After the war, the special spy force was disbanded
disperse
disorganize
scatter
break
up
dissolve
demobilize
deactivate
retire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content