Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disastrous /di'zɑ:strəs/  /di'zæstrəs/

  • Tính từ
    tai họa, thảm hại
    disastrous floods
    trận lụt tai hại
    a defeat that was disastrous to the country
    một thất bại thật thảm hại cho đất nước

    * Các từ tương tự:
    disastrously