Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disassociate
/,disə'səʊ∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disassociate
/ˌdɪsəˈsoʊsiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(như dissociate)
phân ra, tách ra
xem
dissociate
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :dissociate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content