Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disarrange /,disə'reindʒ/  

  • Động từ
    làm lộn xộn, xáo trộn
    disarrange somebody's papers
    làm xáo trộn giấy tờ của ai
    làm đảo lộn
    cô ta ra đi bất thình lình đã làm đảo lộn kế họach của tôi

    * Các từ tương tự:
    disarrangement