Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disarrange
/,disə'reindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disarrange
/ˌdɪsəˈreɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm lộn xộn, xáo trộn
disarrange
somebody's
papers
làm xáo trộn giấy tờ của ai
làm đảo lộn
her
sudden
departure
has
disarranged
my
plans
cô ta ra đi bất thình lình đã làm đảo lộn kế họach của tôi
* Các từ tương tự:
disarrangement
verb
-ranges; -ranged; -ranging
[+ obj] formal :to make (something) messy or untidy
The
wind
disarranged
my
hair
.
His
bed
was
disarranged
and
clothes
were
strewn
on
the
floor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content