Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disappointed /,disə'pɔintid/  

  • Tính từ
    chán nản, thất vọng
    be disappointed about (atsomebody's failure
    chán nản vì thất bại của ai
    I'm disappointed in you:I expected you to win
    tôi thất vọng về anh, tôi cứ tưởng là anh sẽ thắng
    I'm disappointed not to be chosen
    tôi thất vọng là không được chọn

    * Các từ tương tự:
    disappointedly