Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disaffirm /disə'fə:m/  

  • Ngoại động từ
    không công nhận, phủ nhận
    (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)

    * Các từ tương tự:
    disaffirmation