Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dingy
/'dindʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dingy
/ˈdɪnʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dingy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dơ dáy, bẩn thỉ
xám xịt, xỉn màu
the
curtains
are
getting
rather
dingy
màn cửa trông đã xỉn màu
adjective
dingier; -est
[also more ~; most ~] :dark and dirty :not fresh or clean
He's
been
staying
in
a
dingy
motel
.
a
dingy
room
dingy
colors
adjective
He was a dingy man, in dingy clothes, who lived in a dingy house
dark
dull
gloomy
dim
lacklustre
faded
discoloured
dusky
drab
dreary
dismal
cheerless
depressing
gloomy
shadowy
tenebrous
smoky
sooty
grey-brown
smudgy
grimy
dirty
soiled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content