Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chân giá trị
    the dignity of labour
    chân giá trị của lao động
    thái độ chững chạc đàng hoàng; vẻ trang nghiêm
    she kept her dignity despite the booing
    bà ta giữ được vẻ đàng hoàng mặc cho sự la ó
    chức vị cao, tước vị cao
    the Queen conferred the dignity of a peerage on him
    nữ hoàng phong tước vị công khanh cho ông ta
    beneath one's dignity
    (thường mỉa)
    không xứng với phẩm cách của mình
    một số ông chồng hãy còn nghĩ là việc đi mua sắm không xứng với phẩm cách của mình
    stand on one's dignity
    đòi được đối xử một cách kính trọng

    * Các từ tương tự:
    dignity ball