Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diction
/'dik∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diction
/ˈdɪkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cách diễn đạt, cách chọn lời, cách chọn từ
clarity
of
diction
is
vital
for
a
public
speaker
diễn đạt rõ ràng sáng sủa là cốt tử đối với ngưới nói trước công chúng
* Các từ tương tự:
dictional
,
dictionally
,
dictionary
noun
[noncount] the clearness of a person's speech
The
actor's
diction
was
so
poor
I
could
hardly
understand
what
he
was
saying
.
the way in which words are used in speech or writing
The
student's
essay
was
full
of
careless
diction.
* Các từ tương tự:
dictionary
noun
Please go over my paper and correct the diction
language
wording
(
verbal
or
writing
)
style
expression
usage
expressiveness
terminology
word
choice
vocabulary
phraseology
phrasing
rhetoric
That course in public speaking, improved Brian's diction enormously
articulation
pronunciation
enunciation
delivery
elocution
oratory
presentation
speech
intonation
inflection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content