Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dickens
/'dikinz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dickens
/ˈdɪkənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the dickens
(khẩu ngữ, nói trại)
quỷ, ma quỷ (dùng để nhấn mạnh, đặc biệt là trong câu hỏi)
what
the
dickens
is
that
?
cái quỷ gì thế?
* Các từ tương tự:
Dickensian
noun
the dickens
informal + old-fashioned - used to make a statement or question more forceful
What
the
dickens [=
the
devil
]
do
you
mean
?
We'll
have
to
work
like
the
dickens [=
very
hard
]
to
finish
this
project
.
(
US
)
It
scared
/
frightened
the
dickens
out
of
people
. [=
scared
people
very
badly
]
(
US
)
She's
as
cute
as
the
dickens. [=
she's
very
cute
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content