Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the dickens
    (khẩu ngữ, nói trại)
    quỷ, ma quỷ (dùng để nhấn mạnh, đặc biệt là trong câu hỏi)
    what the dickens is that?
    cái quỷ gì thế?

    * Các từ tương tự:
    Dickensian