Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ to)
    hết lòng, tận tâm, tận tụy
    she is devoted to her children
    bà ta hết lòng với các con
    a devoted friend
    một người bạn tận tâm

    * Các từ tương tự:
    devotedly