Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

deuced /dju:st/ /'dju:sid/  /du:st/

  • Tính từ
    chết tiệt (biểu thị sự bực dọc)
    where's that deuced boy?
    Thằng bé chết tiệt ấy đâu rồi?
    Phó từ
    rất, quá xá
    what deuced bad luck!
    Vận rủi quá xá!

    * Các từ tương tự:
    deucedly