Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deuced
/dju:st/ /'dju:sid/
/du:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deuce
/ˈduːs/
/Brit ˈdjuːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chết tiệt (biểu thị sự bực dọc)
where's
that
deuced
boy
?
Thằng bé chết tiệt ấy đâu rồi?
Phó từ
rất, quá xá
what
deuced
bad
luck
!
Vận rủi quá xá!
* Các từ tương tự:
deucedly
noun
plural deuces
[count] chiefly US informal :a playing card that has the number two on it or two symbols on it
a
pair
of
deuces
[=
twos
]
tennis :a situation in which each side has a score of 40 [count]
She
beat
her
opponent
after
eight
deuces
. [
noncount
]
The
score
is
deuce.
[singular] old-fashioned + informal - used to make a question or statement more forceful
Who
the
deuce [=
devil
,
hell
]
was
that
?
We've
had
a
deuce
of
a
time
finding
a
good
doctor
. [=
it
has
been
very
difficult
to
find
a
good
doctor
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content