Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

detrimental /,detri'mentl/  

  • Tính từ
    có hại
    the measures had a detrimental effect
    những biện pháp ấy đã có tác động có hại
    activities detrimental to our interests
    những hoạt động có hại cho quyền lợi của chúng ta

    * Các từ tương tự:
    detrimentally